Có 2 kết quả:
心如刀絞 xīn rú dāo jiǎo ㄒㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄉㄠ ㄐㄧㄠˇ • 心如刀绞 xīn rú dāo jiǎo ㄒㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄉㄠ ㄐㄧㄠˇ
xīn rú dāo jiǎo ㄒㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄉㄠ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to feel a pain like a knife being twisted in one's heart (idiom)
Bình luận 0
xīn rú dāo jiǎo ㄒㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄉㄠ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel a pain like a knife being twisted in one's heart (idiom)
Bình luận 0