Có 2 kết quả:

心如刀絞 xīn rú dāo jiǎo ㄒㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄉㄠ ㄐㄧㄠˇ心如刀绞 xīn rú dāo jiǎo ㄒㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄉㄠ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to feel a pain like a knife being twisted in one's heart (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to feel a pain like a knife being twisted in one's heart (idiom)

Bình luận 0